Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Quốc Đạt
Xem chi tiết
Người Già
25 tháng 11 2023 lúc 17:14

a) countable nouns: document, gadget

(danh từ đếm được: tài liệu, tiện ích)

b) uncountable nouns: habit, health, information, money, music, software, website, homework

(danh từ không đếm được: thói quen, sức khỏe, thông tin, tiền bạc, âm nhạc, phần mềm, trang web, bài tập về nhà)

Bình luận (0)
Mu Mon
Xem chi tiết
Mu Mon
Xem chi tiết
Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 15:31

Leisure time (Thời gian rảnh)

Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), ...

Countable (Đếm được): film (phim), book (sách)tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), ...

Living in the mountains (Sống trên núi)

Uncountable (Không đếm được): thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), ...

Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),...

Bình luận (0)
Ngô Hương Linh
Xem chi tiết
Nguyễn Đức Trí
23 tháng 8 2023 lúc 23:33

Rivers

Costumes

Buffaloes

Sheeps

persons

Pianos

Kites

Loafs

Mouses

Childrens

Gooses

 

Bình luận (0)
thùy dương 08-617
Xem chi tiết
N    N
20 tháng 12 2021 lúc 16:09

*EXERCISE:Put the words into the correct column:
cream, backpack,landscape , chocolate , water, island, rice, sugar, wonder, time, money, rock,cupboard, wardrobe.

     Countable nouns              |       Uncountable nouns

_backpack,__time,__________________________cream,__landscape,_chocolate_________________

_money,__cupboard, wardrobe.________________________________water,island,rice,sugar,wonder,______________

______________________________________rock,___________

Bình luận (3)
Hoàng Lê Kim Ngân
Xem chi tiết
Phước Lộc
16 tháng 6 2023 lúc 8:12

1. a book ⇒ books

2. a bookself ⇒ bookselves

3. a lamp ⇒ lamps

4. Sửa: a beach ⇒ beaches

5. a person ⇒ persons (= people)

6. an eraser ⇒ erasers

7. a student ⇒ students

8. Sửa: a couch ⇒ couches

9. a class ⇒ classes

10. a teacher ⇒ teachers

Bình luận (0)
Lê Thị Mỹ Duyên
7 tháng 8 2023 lúc 22:20

1. a book ⇒ books

2. a bookself ⇒ bookselves

3. a lamp ⇒ lamps

4. Sửa: a beach ⇒ beaches

5. a person ⇒ persons (= people)

6. an eraser ⇒ erasers

7. a student ⇒ students

8. Sửa: a couch ⇒ couches

9. a class ⇒ classes

10. a teacher ⇒ teachers

Bình luận (0)
Nguyễn Quốc Đạt
Xem chi tiết
Người Già
22 tháng 11 2023 lúc 21:49

loading...
 

*Nối danh từ vào mục g-i

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

Bình luận (0)
Mphuong Nguyễn
22 tháng 11 2023 lúc 21:50

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

1-s

2-es

3-es

4-s

5-ies

6-ves

Bình luận (0)
Thiên Sư
Xem chi tiết
Hochocnuahocmai
30 tháng 7 2016 lúc 19:32
Uncountable plural nounsCountable plural nouns
hairdesk
juicelamp
waterpen
saltbook
ironflour
metaltree
lightpig
beerdog
ricepaper

 

Bình luận (1)
Lê Nguyên Hạo
30 tháng 7 2016 lúc 19:34

 

Uncountable plural nounsCountable plural nouns
hairdesk
 money door
 weather friend
 nature chocolate
 paper cake
 dust computer
 water window
 sand  book
 tea phone
 news shoe

 

Bình luận (0)